tree_ spec _code |
tree_spec _verna |
tree_spec _abbr |
tree_spec_latin |
geo_distribution |
age_ class |
source |
Special _product |
Mã loài cây |
Tên loài cây tiếng
Việt |
Tên loài cây viết
tắt |
Tên loài cây tiếng
Latin |
Phân bố |
Cấp tuổi |
Nguồn dữ liệu |
Mã loài cây đặc
sản |
1 |
Hồng mai (Anh đào giả) |
A.dao |
Gliricida sepium (Jacq.) Steud. |
Bắc-Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
2 |
Bạch đàn chanh |
B.dan |
Eucalyptus citriodora Hook. F. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
3 |
Bạch đàn đỏ |
B.dan |
Eucalyptus robusta Sm. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
4 |
Bạch đàn grandis |
B.dan |
Eucalyptus grandis Hill ex Maiden |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
5 |
Bạch đàn liễu |
B.dan |
Eucalyptus exserta F. Muell. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
6 |
Bạch đàn mũ nhỏ |
B.dan |
Eucalyptus microcorys F. Muell |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
7 |
Bạch đàn salinha |
B.dan |
Eucalyptus saligna Smith |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
8 |
Bạch đàn trắng caman |
B.dan |
Eucalyptus camaldulensis Dehnh. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
9 |
Bạch đàn trắng terê |
B.dan |
Eucalyptus tereticornis Sm. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
10 |
Bạch đàn urô |
B.dan |
Eucalyptus urophylla S.T. Blake |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
11 |
Bồ đề |
B.de |
Styrax tonkinensis (Pierre) Craib ex Hardw. |
Bắc-Trung |
3 |
NFIS Project |
0 |
12 |
Bông gòn |
B.gon |
Ceiba pentandra (L.) Gaertn. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
13 |
Bồ kết |
B.ket |
Gleditsia australis Hemsl. |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
14 |
Bồ kết tây |
B.ket |
Albizia lebbeck (L.) Benth. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
15 |
Bằng lăng (Săng lẻ) |
B.lang |
Lagerstroemia calyculata Kurz |
Bắc-Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
16 |
Bằng lăng cườm |
B.lang |
Lagerstroemia angustifolia Pierre ex Gagnep. |
Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
17 |
Bằng lăng nước |
B.lang |
Lagerstroemia flos-reginae Retz. |
Bắc-Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
18 |
Bời lời đỏ (Kháo vàng) |
B.loi |
Machilus odoratissima Nees |
Bắc-Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
19 |
Bời lời nhớt |
B.loi |
Litsea glutinosa (Lour.) C.B. Rob.(Litsea sebifera Willd.) |
Bắc-Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
1 |
20 |
Bần chua |
Ban |
Sonneratia caseolaris (L.) Engl. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
21 |
Bần ổi |
Ban |
Sonneratia ovata Back. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
22 |
Bần trắng |
Ban |
Sonneratia alba Smith |
Bắc |
3 |
NFIS Project |
0 |
23 |
Bàng |
Bang |
Terminalia catappa L. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
24 |
Bứa |
Bua |
Garcinia oblongifolia Champ. ex Benth. |
Bắc-Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
25 |
Cọ khiết (Cọ lá nhỏ) |
C.khiet |
Dalbergia assamica var. laccifera (Eberh & Dubard.)Niysmdham (Dalbergi balansae Prain) |
Bắc-Trung |
3 |
NFIS Project |
1 |
26 |
Cọ khiết lá to (Cọ khẹt lá to) |
C.khiet |
Dalbergia assamica Benth. (Dalbergi hupeana var. laccifera Eberh. & Dubard) |
Bắc-Trung |
3 |
NFIS Project |
1 |
27 |
Cẩm lai (Cẩm lai bà rịa, Cẩm lai vú) |
C.lai |
Dalbergia oliveri Gamble ex Prain (Dalbergia bariaensis Pierre, Dalbergia mammosa Pierre) |
Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
28 |
Chiêu liêu |
C.lieu |
Terminalia chebula Retz. |
Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
29 |
Cáng lò |
C.lo |
Betula alnoides Buch. Ham.ex D.Don |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
30 |
Cà na |
C.na |
Canarium subulatum Guillaume |
Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
31 |
Cao su |
C.su |
Hevea brasiliensis (Willd. ex Juss.) Muell - Arg. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
32 |
Chẹo tía |
C.tia |
Engeldhartia roxburghiana Wall.(Engeldhartia chrysolepis Hance) |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
33 |
Căm xe |
C.xe |
Xylia xylocarpa (Roxb.) Theob.(Xylia dolabriformis Benth.) |
Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
34 |
Chè đắng (Chè khôm) |
Ch.dang |
Ilex kaushue S.Y.Hu (Ilex kudincha C.J.Tseng, I. latifolia Bl.) |
Bắc |
3 |
NFIS Project |
0 |
35 |
Chàm cánh |
Cham |
Indigofera zollingeriana Miq. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
36 |
Chàm phụng (Đậu chàm) |
Cham |
Indigofera galegoides D.C. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
37 |
Chò chỉ |
Cho |
Parashorea chinensis H. Wang |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
38 |
Chò đen (Chò chai) |
Cho |
Parashorea stellata Kurz |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
39 |
Chò nâu |
Cho |
Dipterocarpus retusus |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
40 |
Cóc (Quả cóc) |
Coc |
Spondias cytherea Sonn. |
Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
41 |
Dầu mít (Dầu cát) |
D.mit |
D. costatus Gaert.f. (D. artocarpifolius) |
Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
42 |
Dái ngựa (Nhạc ngựa) |
D.ngua |
Swietenia macrophylla King. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
43 |
Dầu rái (Dầu con rái, Dầu nước) |
D.rai |
Dipterocarpus alatus Roxb. ex G.Don |
Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
44 |
Du sam (Mạy hinh) |
D.sam |
Keteleeria evelyniana Mast. (Keteleeria roullettii (A.Chev.) Flous |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
45 |
Du sam đá vôi |
D.sam |
Keteleeria davidiana var daviana (Bertrand) Beissn (K. calcarea W.C. Cheng &L.K.Fu) |
Bắc |
10 |
NFIS Project |
0 |
46 |
Dầu song nàng |
D.snang |
Dipterocarpus dyeri Pierre ex Laness. |
Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
47 |
Dầu trà beng |
D.tbeng |
Dipterocarpus obtusifolius Teym. ex Miq. |
Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
48 |
Dẻ bắc giang |
De |
Castanopsis bacgiangensis |
Bắc |
5 |
NFIS Project |
0 |
49 |
Dẻ bộp (Sồi phảng) |
De |
Lithocarpus fissus (Champ.ex Benth.) A. Camus; Castanopsis fissa (Champ. ex Benth.) Rehd & Wils |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
50 |
Dẻ đỏ |
De |
Lithocarpus ducampii (Hickel et A. Camus) A. Camus |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
51 |
Dẻ gai (Cà ổi) |
De |
Castanopsis indica (Roxb.) A. DC. |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
52 |
Dẻ yên thế |
De |
Castanopsis boisii Hickel et A. Camus |
Bắc |
5 |
NFIS Project |
1 |
53 |
Dẻ trùng khánh |
De.tk |
Castanea mollissima Blume |
Bắc-Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
1 |
54 |
Điều (Đào lộn hột) |
Dieu |
Anacardium occidentale L. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
1 |
55 |
Đinh (Thiết đinh) |
Dinh |
Markhamia stipulata (Wall.) Schum. |
Bắc-Trung |
10 |
NFIS Project |
0 |
56 |
Đinh hương |
Dinh |
Dysoxylum cauliflorum Hiern |
Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
57 |
Đinh thối |
Dinh |
Fernandoa brilletii (Dop) Steen. (Hexaneurocarpon brilletii Dop) |
Bắc |
5 |
NFIS Project |
0 |
58 |
Dọc |
Doc |
Garcinia multiflora (Champ. ex Benth.), Garcinia tonkinensis Vesque |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
59 |
Đưng (Đước bộp) |
Duoc |
Rhizophora mucronata Lam. |
Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
60 |
Đước (Đước đôi) |
Duoc |
Rhizophora apiculata Blume |
Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
61 |
Đước vòi (Đâng) |
Duoc |
Rhizophora stylosa Griff. |
Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
62 |
Gạo |
Gao |
Bombax ceiba L. (Bombax malabaricum DC.) |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
63 |
Giáng hương lá to |
Gi.huong |
Pterocarpus macrocarpus Kurz (Pterocarpus cambodianus Pierre) |
Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
64 |
Giổi ăn hạt |
Gioi |
Michelia tonkinensis Dandy |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
1 |
65 |
Giổi nhung |
Gioi |
Michelia braiaensis Gagnep |
Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
66 |
Giổi xanh |
Gioi |
Michelia mediocris Dandy |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
67 |
Gõ đỏ (Gõ cà te) |
Go |
Afzelia xylocarpa (Kurz) Craib. (Pahudia cochinchinensis Pierre; Pahudia xylocarpa Kurz) |
Trung-Nam |
10 |
NFIS Project |
0 |
68 |
Gõ nước |
Go |
Intsia bijuga (Colebr.) O.Ktze (Afzelia bjuga (Colebr.) A. Gray) |
Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
69 |
Gội (Gội nếp) |
Goi |
Aglaia spectabilis (Miq.) Jain.& Bennet. (A. gigantea (Pierre) Pell.) |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
70 |
Gụ lau |
Gu |
Sindora tonkinensis A. Chev. ex Larsen |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
71 |
Gụ mật |
Gu |
Sindora siamensis Teijm ex Miq.(Sindora cochinchinensis Baill.) |
Trung-Nam |
10 |
NFIS Project |
0 |
72 |
Hoè (Hoa hoè) |
Hoe |
Styphnolobium japonica (L.) Schott (Sophora japonica L.) |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
1 |
73 |
Hồi (Đại hồi) |
Hoi |
Illicium verum Hook f. |
Bắc |
3 |
NFIS Project |
1 |
74 |
Hông |
Hong |
Paulownia fortunei (Seem.) Hemsl. |
Bắc |
3 |
NFIS Project |
0 |
75 |
Huỷnh |
Huynh |
Tarrietia javanica Blume |
Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
76 |
Kim giao |
K.giao |
Nageia fleuryi (Hickel) De Laub. (Podocarpus fleuryi Hickel) |
Bắc-Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
77 |
Kiền kiền |
K.kien |
Hopea siamensis Heim |
Trung-Nam |
10 |
NFIS Project |
0 |
78 |
Kiền kiền phú quốc |
K.kien |
Hopea pierrei Hance |
Trung-Nam |
10 |
NFIS Project |
0 |
79 |
Keo lá bạc |
Keo |
A. aulacocarpa A. Cunn. ex Benth. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
80 |
Keo lá liềm |
Keo |
A. crassicarpa A. Cunn. ex Benth. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
81 |
Keo lá tràm |
Keo |
A. auriculiformis A. Cunn. ex Benth |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
82 |
Keo lai |
Keo |
A. mangium Wild. x A. auriculiformis A. Cunn. ex Benth. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
83 |
Keo lông |
Keo |
Acacia torulosa Benth. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
84 |
Keo tai tượng |
Keo |
Acacia mangium Wild. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
85 |
Keo tumiđê |
Keo |
Acacia tumidae S. Muell |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
86 |
Kháo |
Khao |
Phoebe cuneate Blume |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
87 |
Lòng mang lá cụt |
L.mang |
Pterospermum truncatolobatum Gagnep. |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
88 |
Lòng mang lá mác |
L.mang |
Pterospermum lancaefolium Roxb. |
Bắc-Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
89 |
Lòng mức (Thừng mức) |
L.muc |
Wrightia annamensis Eberh. & Dub. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
90 |
Long não (Dã hương) |
L.nao |
Cinnamomum camphora (L.) J. Presl |
Bắc-Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
91 |
Lõi thọ |
L.tho |
Gmelina arborea Roxb. |
Bắc-Trung |
10 |
NFIS Project |
0 |
92 |
Lim xẹt |
L.xet |
Pelthophorum dasyrrachis (Miq.) Kurz. var. tonkinensis (Pierre) K. & S. Larsen |
Bắc-Trung-Nam |
10 |
NFIS Project |
0 |
93 |
Lát hoa |
Lat |
Chukrasia tabularis A. Juss. |
Bắc-Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
94 |
Lát mêhicô |
Latm |
Cedrela odorata |
Bắc-Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
95 |
Lim xanh |
Lim |
Erythrophloeum fordii Oliv. |
Bắc-Trung-Nam |
10 |
NFIS Project |
0 |
96 |
Mạy châu (Mạy chấu) |
M.chau |
Carya tonkinensis Lecomte |
Bắc |
3 |
NFIS Project |
0 |
97 |
Mấm biển (Mắm biển) |
Mam |
Avicennia marina (Fork.) Vierh. |
Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
98 |
Mấm lưỡi đòng (Mắm đen) |
Mam |
Avicennia officinalis L. |
Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
99 |
Mấm quăn (Mắm quăn) |
Mam |
Avicennia lanata Ridl. |
Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
100 |
Mấm trắng (Mắm trắng) |
Mam |
Avicennia alba Blume |
Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
101 |
Me |
Me |
Tamarindus indica L. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
102 |
Mít |
Mit |
Artocarpus intergrifolius L. f. |
Bắc-Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
1 |
103 |
Mò lá bạc |
Ml.bac |
Cryptocarya maclurei Merr. |
Bắc-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
104 |
Mỡ |
Mo |
Manglietia conifera Dandy,̃ Manglietia glauca Blume) |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
105 |
Mun |
Mun |
Diospyros mun A. Chev. ex Le comte |
Bắc-Trung |
10 |
NFIS Project |
0 |
106 |
Mun sọc |
Mun |
Diospyros sp. |
Trung |
10 |
NFIS Project |
0 |
107 |
Muỗm |
Muom |
Mangifera foetida Lour. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
108 |
Muồng đen |
Muong |
Cassia siamea Lam. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
109 |
Muồng hoa đào (Bò cạp nước) |
Muong |
Cassia javanica L. |
Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
110 |
Muồng hoàng yến |
Muong |
Cassia fistula L. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
111 |
Muồng ngủ (Còng) |
Muong |
Samanea saman (Jacq.) Merr. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
112 |
Muồng pháo |
Muong |
Calliandra calothyrsus Meissner |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
113 |
Muồng ràng ràng (Cườm rắn) |
Muong |
Adenanthera pavonina L. (A.microsperma Teysm) |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
114 |
Mù u |
Muu |
Calophyllum inophyllum L. |
Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
115 |
Xoan chịu hạn (Neem) |
Neem |
Azedirachta indica Juss. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
116 |
Ngô đồng |
Ng.dong |
Firmiana simplex (L.) W.Wight. |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
117 |
Nghiến |
Nghien |
Burretiodendron tonkinensis (Gagnep.) Kosterm. |
Bắc-Trung |
10 |
NFIS Project |
0 |
118 |
Nhội |
Nhoi |
Bischofia javanica Blume(Bischofia trifoliata (Roxb.) Hook.f.) |
Bắc-Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
119 |
Phi lao |
P.lao |
Casuarina equisetifolia Forst & Forst f |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
120 |
Pơ mu |
P.mu |
Fokienia hodginsii (Dunn) Henry & Thomas |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
121 |
Phượng vĩ |
Phuong |
Denolix regia (Bojer ex Hook,) Raf. |
Bắc-Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
122 |
Quế |
Que |
Cinnamomum cassia (L.) J.Presl. |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
1 |
123 |
Re hoa trắng |
Re |
Cinnamomum curvifolium (Lour.) Nees (Cinnamomum albiflorum Nees) |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
124 |
Re hương |
Re |
Cinnamomum partheroxylum (Jack.) Nees |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
125 |
Ràng ràng mít |
Rr.mit |
Ormosia balansae Drake |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
126 |
Sa mu (Sa mộc) |
S.mu |
Cunninghamia lanceolata (Lamb.) Hook. |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
127 |
Sa mu dầu (Ngọc am) |
S.mu |
Cunninghamia lanceolata var. konishii (Hayata) |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
128 |
Sau sau |
S.sau |
Liquidambar formosana Hance |
Bắc-Trung |
3 |
NFIS Project |
0 |
129 |
Sao đen |
Sao |
Hopea odorata Roxb. |
Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
130 |
Sao mặt quỷ (Táu mặt quỷ) |
Sao |
Hopea mollissima C.Y.Wu |
Trung |
10 |
NFIS Project |
0 |
131 |
Sao xanh |
Sao |
Hopea sp. |
Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
132 |
Sấu |
Sau |
Dracontomelon dupperreanum Pierre |
Bắc-Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
133 |
Sến bo bo (Vên vên nghệ) |
Sen |
Shorea hypochra Hance |
Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
134 |
Sến mật |
Sen |
Madhuca pasquieri (Dunbard.) H. J. Lam. |
Bắc-Trung-Nam |
10 |
NFIS Project |
0 |
135 |
Sến mủ (Sến cát) |
Sen |
Shorea roxburghii G. Don (Shorea cochinchinensis Pierre) |
Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
136 |
Sến trung (Sến hải nam, Chà ran sến) |
Sen |
Homalium ceylanicum Benth(Homalium hainanensis Gagnep) |
Trung |
10 |
NFIS Project |
0 |
137 |
Sến xanh |
Sen |
Mimusop elengi L. |
Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
138 |
Sếu (Cơm nguội) |
Seu |
Celtis sinensis Pers. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
139 |
Sơ |
So |
Camellia oleifera C. Abel. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
140 |
Sở thường |
So |
Camellia sasanqua Thunb. (Thea sasanqua (Thunb.) Pierre) |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
1 |
141 |
Sú |
Su |
Aegiceras corniculatum |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
142 |
Trắc vàng (Sưa, Trắc thối) |
Sua |
Dalbergia tonkinensis Prain |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
143 |
Tai chua |
T.chua |
Garcinia cowa Roxb. |
Bắc-Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
144 |
Tông dù (Mạy sao) |
T.du |
Toona sinensis (A. Juss.) M. Roem |
Bắc |
5 |
NFIS Project |
0 |
145 |
Tô hạp hương |
T.hap |
Altingia siamensis Craib. |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
146 |
Thàn mát |
T.mat |
Millettia ichthyochtona Drake |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
147 |
Táo mèo |
T.meo |
Docynia indica (Wall.) Decne |
Bắc |
5 |
NFIS Project |
0 |
148 |
Thanh thất |
T.that |
Ailanthus triphysa (Dennst.) Alston |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
1 |
149 |
Thanh trà (Sơn trà) |
T.tra |
Bouea oppositifolia (Roxb.) Meisn. |
Bắc-Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
150 |
Táu mật |
Tau |
Vatica odorata ssp. brevipetiolatum (Vatica tonkinensis A. Chev.) |
Bắc |
10 |
NFIS Project |
0 |
151 |
Táu muối |
Tau |
Vatica diospyroides (Vatica fleuryana Tard.) |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
152 |
Tếch (Gía tỵ) |
Tech |
Tectona grandis L. |
Bắc-Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
153 |
Thông ba lá |
Thong |
Pinus kesiya Royle ex Gordon |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
154 |
Thông Ca ri bê |
Thong |
Pinus caribaea Morelet |
Bắc-Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
155 |
Thông đỏ nam |
Thong |
Taxus wallichianus Zucc. |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
156 |
Thông đỏ trung quốc |
Thong |
Taxu chinensis (Pilg.) Rehd. |
Bắc |
10 |
NFIS Project |
0 |
157 |
Thông hai lá dẹt |
Thong |
Pinus krempfii Lecomte |
Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
158 |
Thông mã vĩ (Thông đuôi ngựa) |
Thong |
Pinus massoniana Lamb. |
Bắc-Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
159 |
Thông năm lá |
Thong |
Pinus dalatensis D. Ferre |
Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
160 |
Thông nhựa |
Thong |
Pinus merkusii Jungh.et de Vries |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
161 |
Tống quán sủ (Tống quá sủ) |
Tq.su |
Alnus nepalensis D. Don |
Bắc |
5 |
NFIS Project |
0 |
162 |
Trám đen |
Tr.den |
Canarium pimela Leench. (Canarium nigrum, Canarium tramdenum) |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
1 |
163 |
Trám hồng (Trám ba cạnh) |
Tr.hong |
Canarium bengalense Roxb. |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
164 |
Trầm dó (Trầm hương) |
Tr.huong |
Aquilaria crassna Pierre ex Lecomte |
Bắc-Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
1 |
165 |
Trám trắng |
Tr.trang |
Canarium album (Lour.) Raeusch. |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
1 |
166 |
Trâm vối |
Tr.voi |
Syzygium cuminii (L.) Skeel |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
167 |
Trắc |
Trac |
Dalbergia cochinchinensis Pierre |
Trung-Nam |
10 |
NFIS Project |
0 |
168 |
Trai |
Trai |
Shorea obtusa Wall. ex Blume var. kochangensis Heim. (Shorea vulgaris Pierre) |
Trung-Nam |
10 |
NFIS Project |
0 |
169 |
Tràm (Tràm cừ) |
Tram |
Melaleuca cajuputi Powell |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
170 |
Tràm lá bạc |
Tram |
Melaleuca argentea W. Fitzg. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
171 |
Tràm lá dài |
Tram |
Melaleuca leucadendrra (L.) L. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
172 |
Tràm la ́năm gân |
Tram |
Melaleuca quinquenervia (Cav.) |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
173 |
Tràm lá rộng |
Tram |
Melaleuca viridiflora |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
174 |
Tràm salina |
Tram |
Melaleuca saligna |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
175 |
Trang |
Trang |
Kandelia candel (L.) Druce |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
176 |
Trẩu |
Trau |
Vernicia montana Lour.(Aleurites montana (Lour.) Wilson) |
Bắc-Trung |
3 |
NFIS Project |
1 |
177 |
Trẩu cao bằng |
Trau |
Vernicia fordii (Hemsl.) Airy Shaw(Aleurites fordii Hemsl.) |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
1 |
178 |
Vù hương |
V.huong |
Cinnamomum balansae Lecomte |
Bắc |
10 |
NFIS Project |
0 |
179 |
Vàng tâm |
V.tam |
Manglietia dandyi (Gagnep.) Dandy (Magnolia dandyi Gagnep.) |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
180 |
Vối thuốc (Kháo dặm) |
V.thuoc |
Schima wallichii var. noronhae (Blume ) Bloemb. |
Bắc-Trung |
3 |
NFIS Project |
0 |
181 |
Vạng trứng |
V.trung |
Endospermum chinense Benth. |
Bắc-Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
182 |
Vên vên |
V.ven |
Anisoptera costata Korth. (Anisoptera cochinchinensis Pierre) |
Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
183 |
Tô mộc (Vang) |
Vang |
Caesalpinia sappan L. |
Bắc-Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
184 |
Vẹt đen (Vẹt khàng) |
Vet |
Bruguiera sexangula (Lour.) Poir. |
Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
185 |
Vẹt dù |
Vet |
Bruguiera gymnorrhiza (L.) Savigny |
Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
186 |
Vẹt tách |
Vet |
Bruguiera parviflora (Roxb.) Wight et Arn, ex Griff. |
Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
187 |
Vẹt thăng (Vẹt trụ ) |
Vet |
Bruguiera cylindrica (L.) Blume |
Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
188 |
Xà cừ (Sọ khỉ̉) |
X.cu |
Khaya senegalensis (Desr.) A. Juss. |
Bắc-Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
189 |
Xoan đào |
Xo.dao |
Prunus arborea (Blume) Kalkm(Pygeum arboreum Engl.) |
Bắc-Trung |
3 |
NFIS Project |
0 |
190 |
Xoan mộc (Trương vân) |
Xo.moc |
Toona surenii (Blume) Merr.(Toona febrifuga M. Roem.) |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
191 |
Xoan nhừ (Lát xoan) |
Xo.nhu |
Choerespondias axillaris (Roxb.) Burtt. & Hill |
Bắc-Trung |
5 |
NFIS Project |
0 |
192 |
Xoài |
Xoai |
Mangifera indica L. |
Bắc-Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
1 |
193 |
Xoan (Xoan ta, Sầu đâu) |
Xoan |
Melia azedarach L. |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
194 |
Xoan quả to |
Xoan |
Melia toosendan Sieb. & Zucc. |
Bắc |
3 |
NFIS Project |
0 |
195 |
Xoay |
Xoay |
Dialium cochinchinensis Pierre |
Trung-Nam |
5 |
NFIS Project |
0 |
196 |
Xu |
Xu |
Xylocarpus moluccensis ( Lamk.) M. Roem. |
Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
197 |
Xu ổi |
Xu |
Xylocarpus granatum Koenig |
Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |
198 |
Chà là |
Ch.la |
Phoenix paludosa |
Bắc-Trung-Nam |
0 |
|
0 |
199 |
Dừa |
Dua |
Cocos |
Bắc-Trung-Nam |
0 |
|
0 |
200 |
Dừa nước (Dừa lá) |
D. nước |
Nypa fruticans |
Trung-Nam |
0 |
|
0 |
201 |
Giá |
Giá |
Excoecaria agallocha |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
|
0 |
202 |
Keo gai (Me keo) |
K. gai |
Pithecellobium dulce |
Trung-Nam |
5 |
|
0 |
203 |
Trâm bầu (Chưn bầu) |
Tr. Bầu |
Combretum quadrangulare Kurz |
Trung-Nam |
5 |
|
0 |
500 |
Bạch đàn |
B.dan |
Eucalyptus |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
|
0 |
501 |
Bần |
Ban |
Sonneratia |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
|
0 |
502 |
Cọ khiết |
C.khiet |
Dalbergia |
Bắc-Trung |
3 |
|
1 |
503 |
Đước |
Duoc |
Rhizophora |
Nam |
3 |
|
0 |
504 |
Keo |
Keo |
Acacia |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
|
0 |
505 |
Lòng mang |
L.mang |
Pterospermum |
Bắc-Trung |
5 |
|
0 |
506 |
Mấm |
Mam |
Avicennia |
Trung-Nam |
3 |
|
0 |
507 |
Mun |
Mun |
Diospyros |
Bắc-Trung |
10 |
|
0 |
508 |
Re |
Re |
Cinnamomum |
Bắc-Trung |
5 |
|
0 |
509 |
Sa mu |
S.mu |
Cunninghamia |
Bắc-Trung |
5 |
|
0 |
510 |
Thông |
Thong |
Pinus |
Bắc-Trung |
5 |
|
0 |
511 |
Tràm |
Tram |
Melaleuca |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
|
0 |
512 |
Vẹt |
Vet |
Bruguiera |
Nam |
3 |
|
0 |
513 |
Xoan |
Xoan |
Melia |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
|
0 |
514 |
Xu |
Xu |
Xylocarpus |
Nam |
3 |
|
0 |
515 |
Cọ |
Co |
Trachycarpus |
Bắc-Trung-Nam |
0 |
|
0 |
516 |
Dà |
Dà |
Ceriops |
Trung-Nam |
5 |
|
0 |
517 |
Luồng |
Luong |
Dendrocalamus |
Bắc-Trung-Nam |
0 |
|
0 |
518 |
Mắc ca |
M.ca |
Macadamia |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
|
1 |
519 |
Song, mây |
Songmay |
Calamus |
Bắc-Trung-Nam |
0 |
|
0 |
520 |
Tre/lồ ô |
Tre |
Bambusa |
Bắc-Trung-Nam |
0 |
|
0 |
521 |
Trúc |
Truc |
Ampelocalamus |
Bắc-Trung-Nam |
0 |
|
0 |
522 |
Vầu |
Vau |
Acidosasa |
Bắc-Trung-Nam |
0 |
|
0 |
523 |
Tre/lồ ô |
Tre |
Bambusa |
Bắc-Trung-Nam |
0 |
|
0 |
990 |
Loài khác, mọc nhanh |
|
|
Bắc-Trung-Nam |
3 |
|
0 |
991 |
Loài khác, mọc trung bình |
|
|
Bắc-Trung-Nam |
5 |
|
0 |
992 |
Loài khác, mọc chậm |
|
|
Bắc-Trung-Nam |
10 |
|
0 |
993 |
Loài khác, đặc sản, mọc nhanh |
|
|
Bắc-Trung-Nam |
3 |
|
1 |
994 |
Loài khác, đặc sản, mọc trung bình |
|
|
Bắc-Trung-Nam |
5 |
|
1 |
995 |
Loài khác, đặc sản, mọc chậm |
|
|
Bắc-Trung-Nam |
10 |
|
1 |
996 |
Tre, nứa khác |
|
|
Bắc-Trung-Nam |
0 |
|
0 |
997 |
Cau, dừa khác |
|
|
Bắc-Trung-Nam |
0 |
|
0 |
998 |
Tre, nứa đặc sản khác |
|
|
Bắc-Trung-Nam |
0 |
|
1 |
999 |
Cau dừa đặc sản khác |
|
|
Bắc-Trung-Nam |
0 |
|
1 |
1000 |
Loài khác |
L.khac |
Others |
Bắc-Trung-Nam |
3 |
NFIS Project |
0 |